Kết quả tra cứu mẫu câu của フルコース
フルコース
もあれば、
サラダ
で
軽
いお
食事
も
オーケー
。
Bạn có thể ăn một bữa hoàn chỉnh hoặc đơn giản chỉ với quầy salad của chúng tôi.
あんなに
大勢
のお
客
さんに
一人
で
フルコース
の
料理
を
作
るなんて、たいした
腕前
だ。
Một thân một mình mà cũng có thể làm đủ các món để phục vụ cho ngần ấy thực khách, thì phải nói là tay nghề vững thật.