Kết quả tra cứu mẫu câu của フルート
フルート独奏
をやるつもりです。
Tôi dự định chơi độc tấu sáo.
彼
は
フルート
を
吹
くことが
出来
る。
Anh ấy có thể thổi sáo.
少女
が
フルート
を
吹
いている。
Một cô gái đang thổi sáo.
観客
は
フルート
の
名演奏
に
耳
を
傾
けた。
Quan khách đang lắng nghe buổi biểu diễn sáo tuyệt vời.