Kết quả tra cứu mẫu câu của フレッド
フレッド
が
ボール
をけった。
Fred đá một quả bóng.
フレッド
は
怠
け
者
です。
Fred là một người lười biếng.
フレッド
が
解雇
されたって
聞
いた?
Bạn có nghe nói rằng Fred đã bị sa thải?
フレッド
は
弟
に
塀
を
塗
らせた。
Fred đã nhờ em trai mình sơn hàng rào.