Kết quả tra cứu mẫu câu của ブラウザ
OSと
ブラウザ
は?
Bạn sử dụng hệ điều hành và trình duyệt nào?
ノートパソコン
の
電源
を
入
れ、
ブラウザ
を
立
ち
上
げて、もう
覚
えてしまった
アドレス
を
打
ち
込
む。
Tôi bật máy tính xách tay, khởi động trình duyệt và nhập địa chỉđã học thuộc lòng.
〜についての
情報
を
得
るために
ブラウザ
の
ヘルプファイル
を
参照
する
Để biết thêm thông tin về~, hãy tham khảo help file .
ウェブサービス
は、
個人
の
コンピュータ
と
他
の
デバイス
、
データベース
、
ネットワーク
を
組
み
合
わせて、
ユーザー
が
ブラウザ
を
通
じて
作業
できる
仮想計算構造
を
提供
します。
Dịch vụ web cung cấp một cấu trúc tính toán ảo kết hợp máy tính cá nhân với các thiết bị khác, cơ sở dữ liệu và mạng, cho phép người dùng làm việc qua trình duyệt.