Kết quả tra cứu mẫu câu của ブラウス
ブラウス
の
胸部
Ngực áo blue .
ブラウス
の
ボタン
をはずしてください。
Hãy cởi cúc áo của bạn.
ブラウス
が
スカート
に
合
って、とても
素敵
です。
Áo blouse của bạn rất đẹp với chiếc váy đó.
この
ブラウス
は
好
きですか。
Bạn có thích chiếc áo này không?