Kết quả tra cứu mẫu câu của ブランク
長
い
ブランク
で
勘
が
鈍
る
Mất đi giác quan thứ sáu do một khoảng thời gian dài không hoạt động
どうやら、1
年ブランク
を
取
り
戻
し、
旧交
を
温
めることができたみたいだな。
Có vẻ như chúng tôi đã có thể lấp đầy khoảng trống một năm đó và làm mớihữu nghị.