Kết quả tra cứu mẫu câu của ブランド品
あの
デパート
は
ブランド品
の
バーゲン中
です。
Một cuộc bán hàng hóa có thương hiệu chất lượng đang được tổ chức tại bộ phận đó.
ウフフ
。あの
人
ならたくさん
ブランド品買
ってくれそうだわ。
Đó trông giống như kiểu anh chàng sẽ mua cho tôi rất nhiều đồ hàng hiệu đấy tee-hee-hee.
いいのよ。いままで
実
のない
ブランド品
を
高
く
売
りつけて
暴利
をむさぼってきたんだから。
今後
せいぜい
良心的
な
商売
にはげめばいいんだわ。
Đừng bận tâm. Sau tất cả cho đến bây giờ, anh ấy đã tự mình kiếm được lợi nhuận khổng lồbán hàng hiệu cao không có giá trị thực. Từ bây giờ anh ấy chỉ có thể cố gắngtốt nhất của mình trong giao dịch trung thực.