Kết quả tra cứu mẫu câu của ブルドーザー
彼
らは
ブルドーザー
で
道
ならしをしている。
Hiện họ đang san bằng con đường bằng máy ủi.
家
の
前
を
ブルドーザー
が
通
った。
Một chiếc xe ủi đi qua trước nhà tôi.
道
を
平
らにするのに
ブルドーザー
が
投入
された。
Một chiếc xe ủi đã được điều đến để làm phẳng đường.
その
土地
をならすのに
ブルドーザー
が
使
われた。
Một chiếc máy ủi đã được sử dụng để san bằng làn đường.