Kết quả tra cứu mẫu câu của ブレーキをかける
急ブレーキ
をかける
Thắng gấp .
急
に
ブレーキ
をかけるな。
Đừng phanh gấp.
〜(と)
ブレーキ
をかける
Phanh kít (gấp) lại .
国債収支危機
が
発生
し、
政府
は
経済
に
ブレーキ
をかけることを
余儀
なくされた。
Cuộc khủng hoảng cán cân thanh toán xuất hiện, buộc chính phủ phải vào cuộcvề nền kinh tế.