Kết quả tra cứu mẫu câu của ブログ
この
ブログ
は
情報インフラ
を
中心
とした
トピック
を
取
り
上
げています。
Blog này bao gồm các chủ đề xoay quanh cơ sở hạ tầng thông tin.
彼
の
ブログ
は
ブロゴスフィア
で
大
きな
影響
を
与
えている。
Blog của anh ấy có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng blog.
以前ブログ
をやっていたことがある。
特
に
テーマ
を
絞
ったものではなく
日々
の
諸々
を
記事
にしていた。
Tôi đã giữ một blog trước đây. Tôi thực sự không có một chủ đề thiết lập; Tôi vừa viết blogvề bất cứ điều gì đã xảy ra ngày hôm đó.
トム
が
ブログ
に
私
の
サイト
への
リンク
を
貼
ってくれた。
Tom đã liên kết đến trang web của tôi từ blog của anh ấy.