Kết quả tra cứu mẫu câu của ブローチ
この
ブローチ
はあなたの
セーター
によく
合
う。
Chiếc trâm này rất hợp với áo len của bạn.
この
ブローチ
は
ジャンクアクセサリー
として
買
ったけど、
意外
に
可愛
い。
Chiếc brooch này mình mua dưới dạng phụ kiện thanh lý nhưng không ngờ lại dễ thương phết.
彼女
は
ブローチ
をつけている。
Cô ấy đang đeo một chiếc trâm.
彼女
はその
ブローチ
を2、3
ヶ月前
に
失
ったものだと
認
めた。
Cô nhận ra chiếc trâm là thứ cô đã đánh mất vài tháng trước.