Kết quả tra cứu mẫu câu của ブーツ
ブーツ
を
買
いたいんですけど。
Tôi muốn mua một số ủng.
彼
は
ブーツ
の
泥
をこすり
落
とした。
Anh ta cạo bùn ra khỏi ủng.
私
は
ブーツ
を1
足買
った。
Tôi đã mua một đôi ủng.
彼女
は
ブーツ
を
一足買
った。
Cô ấy đã mua một đôi ủng.