Kết quả tra cứu mẫu câu của ブーム
ブーム
は
峠
を
越
した。
Sự bùng nổ đã lên đến đỉnh điểm.
~
ブーム
Bùng nổ sự khôi phục các bài hát hoặc phim ảnh cũ .
小型車
の
ブーム
は
終
わろうとしている。
Sự bùng nổ xe hơi nhỏ đang kết thúc.
海外旅行ブーム
がますます
盛
んになっているところへ、おりからの
円高
で、
連休
の
海外旅行客
は40
万人
を
越
えるそうだ。
Phong trào du lịch nước ngoài vốn đang phất lên ngày càng mạnh thì, gặp dịp đồng yên tăng giá, thế là số khách đi du lịch nước ngoài nhân kì nghỉ dài ngày hàng năm, nghe đâu đã vượt mức 400 nghìn người.