Kết quả tra cứu mẫu câu của プディング
プディング
のうまいまずいは
食
べてみてから。
Miếng bánh pudding đang bị ăn dở.
タピオカ・プディング
が
大好
きなんです。
Tôi yêu bánh pudding bột sắn.
家柄
が
良
くても
能力
が
無
ければ、
脂身
なしの
プディング
のようなもの。
Nếu anh ta xuất thân từ gia đình quyền quý mà không có tài năng thì chẳng qua chỉ như bánh puđing không có mỡ .
領地
や
財産
のない
紳士
なんて、
脂身
の
入
っていない
プディング
のようなもの。
Một người đàn ông quyền quý mà không có gia tài cũng như bánh puđing không có mỡ