Kết quả tra cứu mẫu câu của プライド
彼
の
プライド
はわずかだが
傷
ついた。
Niềm tự hào của anh hơi xúc động.
彼
は
プライド
が
高
かったので、その
屈辱
を
無視
する
気
にはなれなかった。
Niềm tự hào của anh đến nỗi anh không thể bỏ qua sự xúc phạm.
相手
の
プライド
を
傷
つけることなしに
忠告
することは
難
しい。
Khuyên bảo mà không làm tổn thương đến lòng tự trọng của đối phương quả là khó.
彼女
は
プライド
が
高
いので
恥
ずべきことはしなかった。
Cô đã quá tự hào để làm bất cứ điều gì đáng hổ thẹn.