Kết quả tra cứu mẫu câu của プライバシー
プライバシー
に
関
わることですので、
教
えられません。
Do là thông tin liên quan đến đời tư nên tôi không thể tiết lộ.
(
プライバシー
のある
場所
で)
一人
で
脱衣
する
Tự cởi quần áo tại phòng riêng. .
彼女
の
プライバシー
に
介入
するな。
Đừng xâm phạm sự riêng tư của cô ấy.
彼女
の
プライバシー
に
立
ち
入
らないように
注意
しなさい。
Cẩn thận để không xâm phạm sự riêng tư của cô ấy.