Kết quả tra cứu mẫu câu của プライベート
彼
は
プライベート
には
誰
も
立
ち
入
らせなかった。
Anh ấy sẽ không để ai can thiệp vào chuyện riêng tư của mình.
彼
は
誰
にも
彼
の
プライベート
なことに
口出
しさせなかった。
Anh ấy sẽ không để ai can thiệp vào chuyện riêng tư của mình.
防音設備
が
施
され
プライベート
を
重視
した
ゲストルーム
です。
Đây là một phòng nghỉ được trang bị hệ thống cách âm với trọng tâm là sự riêng tư.
イヤ
なところといえば、
仕事
と
プライベート
がかなりごっちゃになっちゃうってところだな。
Nhược điểm, đó là cách công việc kỹ lưỡng bị trộn lẫn với việc riêng tư của tôiđời sống.