Kết quả tra cứu mẫu câu của プリン
プリン
をどうぞ。
Đây là bánh pudding của bạn.
麿
は
プリン
を
食
べないではおれぬ。
Tôi không thể cưỡng lại việc ăn bánh pudding.
おやつに
プリン
を
食
べた。
Tôi đã có một ít bánh pudding sữa trứng cho một bữa ăn nhẹ buổi chiều.
冷蔵庫
で
プリン
を
固
まらせる。
Tôi để pudding đông lại trong tủ lạnh.