Kết quả tra cứu mẫu câu của プリンター
プリンター用
の
カートリッジ・インク
Trống mực dùng cho máy in
プリンター
に
使用
する
インク
Mực dùng cho máy in
プリンター
が
紙詰
まりを
起
こしました。
Máy in bị kẹt giấy.
プリンター
の
空
の
インク
を
取
り
替
えて
下
さい。
Vui lòng thay hộp mực đã hết mực trong máy in.