Kết quả tra cứu mẫu câu của プレー
アピール・プレー
Trận đấu hấp dẫn .
相手
の
球場
で
プレー
すること
Chơi ở sân khách (chơi ở sân bóng chày của đối phương)
彼
はいつもよい
プレー
をする。
Anh ấy luôn chơi tốt.
彼
はなんとうまく
プレー
したことでしょう。
Anh ấy đã chơi tốt như thế nào!