Kết quả tra cứu mẫu câu của プロフィール
その
新聞
は
新
しい
主筆
の
プロフィール
を
載
せた。
Bài báo đã xuất bản một hồ sơ của biên tập viên mới của nó.
ネット
で
知
り
合
ったこの
女性
、
プロフィール
では
分
からなかったけど、
前世
とか
引
き
寄
せといった
オカルト的
なことがらが
興味
の
中心
みたいだ。
Tôi không thể biết cô gái tôi gặp trên mạng này là người như thế nàohồ sơ của cô ấy, nhưng điều gì đó về cô ấy vẫn khơi gợi sự tò mò của tôi, như thể tôiđã từng gặp cô ấy trong một kiếp trước, hoặc một cái gì đó huyền bí như thế, dù sao.
英語
の
コミュニティ
でお
名前
と
コメント
を
拝見
し、
プロフィール
を
拝読
しました。
Tôi đã thấy tên và bài đăng của bạn trong một diễn đàn tiếng Anh và được tự do đọcHồ sơ của bạn.