Kết quả tra cứu mẫu câu của プロポーズ
プロポーズ
もしないうちから、
結婚式
の
計画
をするのは、
本末転倒
だ。
Lên kế hoạch cho đám cưới trước khi cầu hôn là đặt xe ngựa trước khi đi.
彼女
に
プロポーズ
するんだ。
Tôi sẽ cầu hôn cô ấy.
彼女
は
プロポーズ
を
断
った。
Cô đã từ chối lời cầu hôn của anh.
彼女
に
プロポーズ
する
好機
はためらわずに
利用
しろよ。
Đừng ngần ngại nắm lấy cơ hội để cầu hôn cô ấy.