Kết quả tra cứu mẫu câu của プロモーション
〜
プロモーション
Sự xúc tiến bán hàng .
テレマーケター
は
新商品
の
プロモーション
のために
何百件
もの
電話
をかけた。
Nhân viên tiếp thị qua điện thoại đã gọi hàng trăm cuộc để quảng bá sản phẩm mới.
彼女
は
イベントコンパニオン
として
新製品
の
プロモーション
に
参加
しています。
Cô ấy tham gia quảng bá sản phẩm mới với vai trò là người mẫu quảng cáo sự kiện.