Kết quả tra cứu mẫu câu của ヘクタール
_
ヘクタール
ほどの
ジャガイモ
が
植
えられた
畑
Cánh đồng khoai tây rộng hàng ---- héc ta. .
何千ヘクタール
もの
熱帯雨林
が
毎日失
われている。
Hàng ngàn ha rừng mưa nhiệt đới đang bị mất hàng ngày.
熱帯雨林
は
一日数万ヘクタール
の
割合
でなくなっている。
Rừng nhiệt đới đang biến mất với tốc độ hàng chục nghìn hamột ngày.