Kết quả tra cứu mẫu câu của ヘッドライト
ヘッドライト
が
故障
したんです。
Đèn pha không hoạt động.
ヘッドライト
をつけてみてください。
Bạn có thể bật đèn pha của mình không?
ヘッドライト
がまぶしくて
一瞬目
がくらんだ。
Những ánh đèn pha chói lóa làm chúng tôi lóa mắt trong giây lát.
僕
は
前
から
来
る
自動車
の
ヘッドライト
で
目
がくらんだ。
Tôi bị lóa mắt bởi đèn pha của một chiếc ô tô đang lao tới.