Kết quả tra cứu mẫu câu của ヘブライ語
私
は
ヘブライ語
を
話
しません。
Tôi không nói tiếng Do Thái.
猫
は
ヘブライ語
で
何
と
言
いますか?
Làm thế nào để bạn nói 'một con mèo' trong tiếng Do Thái?
これに
加
えて
彼
は、
ヘブライ語
を
読
むことが
出来
る。
Trên và hơn thế nữa, anh ta có thể đọc tiếng Do Thái.
これに
加
えて
彼
は、
ヘブライ語
を
読
む
事
ができる。
Trên và hơn thế nữa, anh ta có thể đọc tiếng Do Thái.