Kết quả tra cứu mẫu câu của ヘリコプター
ヘリコプター
から
発射
される
ロケット弾
Viên đạn Rôckét được bắn ra từ máy bay trực thăng. .
ヘリコプター撃墜
により
死亡
する
Chết do máy bay phản lực bị bắn rơi
ヘリコプター
は、とても
低
く
飛
んでいる。
Máy bay trực thăng đang bay rất thấp.
ヘリコプター
が
上空
を
旋回
した。
Máy bay trực thăng đang bay lơ lửng trên đầu.