Kết quả tra cứu mẫu câu của ヘルメット
ヘルメット着用厳守
Chấp hành quy định về đội mũ bảo hiểm .
ヘルメット
をかぶらずに
バイク
に
乗
るのは
危険
だ。
Đi xe máy không đội mũ bảo hiểm rất nguy hiểm.
弾
が
ヘルメット
を
通
った。
Một viên đạn xuyên qua mũ bảo hiểm.
彼
は
ヘルメット
を
被
らなくて、
事故
で
死
にました。
Anh ta qua đời trong một vụ tai nạn vì không đội mũ bảo hiểm.