Kết quả tra cứu mẫu câu của ベトナム戦争
彼
は
ベトナム戦争
で
戦死
した。
Ông đã hy sinh trong chiến tranh Việt Nam.
私
の
叔父
は
ベトナム戦争
の
退役軍人
だ。
Chú tôi là một cựu chiến binh trong chiến tranh Việt Nam.
ウイリアム
さんが
ベトナム戦争
を
経験
しているってこと
知
りませんでした。
Tôi không biết rằng ông Williams đã chiến đấu trong Chiến tranh Việt Nam.