Kết quả tra cứu mẫu câu của ベルボーイ
ベルボーイ
をよこしていただけますか。
Bạn có thể gửi người đánh chuông lên không?
ベルボーイ
がお
部屋
にご
案内
します。
Người gác cổng sẽ chỉ bạn đến phòng của bạn.
私
は
ベルボーイ
に
部屋
まで
スーツケース
を
運
んでもらった。
Tôi được một người gác cửa xách vali lên phòng.
チェックアウト
したいので、
ベルボーイ
をよんでください。
Tôi muốn trả phòng. Bạn có thể gọi cho bellboy?