Kết quả tra cứu mẫu câu của ベンツ
彼
は
私
の
新
しい
ベンツ
を
見
ると
妬
みで
顔色
が
変
わった.
Anh ta nổi lòng ghen tị khi nhìn thấy chiếc mercedes mới của tôi .
エリック
さんは
見
えを
張
って
ベンツ
を
買
った。
Eric mua chiếc xe để vênh vang với mọi người.
彼
は
車
を2
台持
っていて、1
台
は
ベンツ
で、もう1
台
は
ポルシェ
だ。
Anh ấy có hai chiếc xe hơi; một chiếc là Benz và chiếc kia là Porsche.