Kết quả tra cứu mẫu câu của ベートーヴェン
彼女
は
ベートーヴェン
や
バッハ
といった
クラシック
の
作曲家
が
好
きだ。
Cô thích các nhà soạn nhạc cổ điển như Beethoven và Bach.
若
いころ
ベートーヴェン
の
行
くところにはどこにでもいた。
Khi còn trẻ, ông thường đi theo Beethoven ở mọi nơi ông đến.
彼女
は
モーツァルト
や
ベートーヴェン
といった
古典派
の
作曲家
が
好
きだ。
Cô ấy thích những nhà soạn nhạc từ thời kỳ cổ điển như Mozart và Beethoven.
歴史上最
も
偉大
な
作曲家
は
ベートーヴェン
だと
思
っています。
Tôi nghĩ Beethoven là nhà soạn nhạc vĩ đại nhất từng sống.