Kết quả tra cứu mẫu câu của ペットボトル
ペットボトル
に
入
った
飲料水
Nước uống đóng chai .
ペットボトル
の
ジュース
を
カチンカチン
に
凍
らせてきたんだよ。これでお
昼
には
冷
たい
ジュース
が
山頂
で
飲
めるって
段取
りさ。
Tôi đóng băng nước trái cây bên trong chai PET. Bằng cách này, tôi sẽ có thể uống nhưnhiều nước trái cây lạnh như tôi muốn vào giờ ăn trưa.
この
ペットボトル
は1
リッター
の
水
が
入
る。
Cái bình này chứa một lít nước.
このペットボトルには1000ミリリットル、すなわち1リットルの水が入っています。
Cái chai nhựa này chứa 1000ml nước, tức là 1 lít nước.