Kết quả tra cứu mẫu câu của ペニー
1
ペニー
の
節約
は1
ペニー
の
儲
け。
Một xu tiết kiệm được là một xu kiếm được.
あの
ペニー
はいくらですか?
Đó là bao nhiêu xu?
彼女
は、
数ペニー
を
節約
するために
半時間
を
浪費
するなと、
彼
を
説得
できなかった。
Cô không thể thuyết phục anh ta không lãng phí nửa giờ để tiết kiệm vài xu.
彼
らは
路上
で1
ペニー硬貨
を
奪
い
合
った。
Họ tranh giành từng xu trên đường phố.