Kết quả tra cứu mẫu câu của ペンス
「1
秒
6
ペンス
だからね」と
ボブ
が
念
を
押
す。
"Sáu pence mỗi giây," Bob nhắc cô.
私
が
彼
に50
ペンス
を
差
し
出
すと、
彼
はそれを
受
け
取
った。
Tôi đề nghị anh ta năm mươi xu và anh ta chấp nhận.
「4
ポンド
50
ペンス
」と
ボブ
が
言
う。
Bob nói: "Bốn bảng năm mươi bảng."
「4
ポンド
90
ペンス
だよ」と
ボブ
が
答
える。
"Bốn bảng, chín mươi pence," Bob trả lời.