Kết quả tra cứu mẫu câu của ペンフレンド
ペンフレンド
が
欲
しい。
Tôi muốn một người bạn viết.
米国
の
ペンフレンド
と
文通
し
始
めて1
年
になる。
Tôi đã giao du với một người bạn thân ở Mỹ trong một năm.
彼女
には
数人
の
ペンフレンド
がいる。
Cô ấy có một vài người bạn thân.
彼女
は
月
に2
回ロンドン
の
ペンフレンド
に
手紙
を
出
します。
Cô ấy viết thư cho người bạn thân ở London hai lần một tháng.