Kết quả tra cứu mẫu câu của ペース
「この
ペース
で
歩
いて
間
に
合
うかな?」「
間
に
合
うに
決
まってんじゃん。まだあと30
分
もあるんだぜ。」
"Liệu chúng ta có kịp đi bộ với tốc độ này không?" "Tất nhiên, chúng tôi sẽ. Chúng tôi vẫncòn 30 phút nữa. "
自分
の
ペース
でやりなさい。
Tăng tốc cho bản thân.
自分
の
ペース
でやってください。
Bạn có thể mất thời gian của bạn.
仕事
の
ペース
は
社員各人
に
任
されている。
Tốc độ làm việc tùy thuộc vào từng nhân viên.