Kết quả tra cứu mẫu câu của ホットドッグ
ホットドッグ
2こ、
辛子
と
ケチャップ
つきでおねがいします。
Làm ơn cho tôi hai xúc xích với mù tạt và tương cà.
ホットドッグ
を
食
べている
時
に(のどに
詰
まらせて)
窒息死
する
人
がたくさんいる
Nhiều người chết nghẹn khi ăn xúc xích to.
私
は
昼
に
ホットドッグ
を
食
べた。
Tôi đã ăn một chiếc hotdog cho bữa trưa.
私
は
昼食
に
ホットドッグ
をとった。
Tôi đã ăn một con chó nóng cho bữa trưa.