Kết quả tra cứu mẫu câu của ホール
ホール
に
電話
がある。
Có một điện thoại trong hội trường.
ホール
は
満員
だった。
Hội trường đã được lấp đầy đến sức chứa.
ホール
は
人
でいっぱいだ。
Căn phòng đầy những người
ホール
は
キャパ一杯
だった。
Hội trường đã được lấp đầy đến sức chứa.