Kết quả tra cứu mẫu câu của ホールインワン
ホールインワン
は
概
して
感動的
だ。
Một lỗ trong một đang di chuyển trên toàn bộ.
ホールインワン
を
一度
でいいから
出
したいよ。
Chỉ một lần thôi, tôi muốn một ngày nào đó được lỗ.
トム
は
ホールインワン
をした。
Tom đã ghi một lỗ trong một.