Kết quả tra cứu mẫu câu của ボウリング
あなたは
ボウリング
をしますか。
Bạn có tô không?
夜
はたいてい
ボウリング
に
行
きます。
Vào ban đêm, chúng tôi thường đi chơi bowling.
週末
に
友達
と
レジャーセンター
で
ボウリング
を
楽
しんだ。
Cuối tuần, tôi đã chơi bowling cùng bạn ở trung tâm giải trí.