Kết quả tra cứu mẫu câu của ボウル
ボウル
いっぱいに
サラダ
を
盛
る
Đổ đầy salat vào bát.
大型
の
ボウル
で
肉
と
オイル
を
混
ぜ
合
わせる
Trộn thịt và dầu ăn trong bát tô (một cái bát to)
ガラス・ボウル
Bát thủy tinh
卵
3
個
を
ボウル
に
入
れよく
割
りほぐすこと
Đập nhẹ 3 quả trứng cho vào bát. .