Kết quả tra cứu mẫu câu của ボス
ボス
に
プレッシャー
をかけられている。
Tôi đã phải chịu áp lực từ sếp của mình.
ボス
におべんちゃらを
言
う
Nịnh bợ sếp .
ボス
に
電話
をつないで
下
さい。
Vui lòng chuyển tôi cho ông chủ.
ボス
はへまをした
彼
をひどく
叱
った。
Ông chủ đã gọi anh ta xuống vì những sai lầm của anh ta.