Kết quả tra cứu mẫu câu của ボンネット
ボンネット
をあけて
下
さい。
Mở mui xe.
カー
の
ボンネット
Nắp mui xe
どうやって
ボンネット
を
開
けるのですか。
Làm cách nào để mở mui xe?
とても
暑
くて、
車
の
ボンネット
で
卵
が
焼
けるよ。
Trời nóng đến mức bạn có thể nướng một quả trứng trên mui xe ô tô.