Kết quả tra cứu mẫu câu của ボーカル
オーバーダビング
で
ボーカル
を
重
ねて、
ハーモニー
を
作
りました。
Tôi đã tạo ra hòa âm bằng cách ghi đè giọng hát.
トム
はうちの
バンド
の
ボーカル
の
一人
です。
Tom là một trong những ca sĩ trong ban nhạc của tôi.
サザンソウル
は、
力強
い
ボーカル
と
感情豊
かな
メロディー
が
特徴
の
音楽ジャンル
です。
Nhạc soul Nam Mỹ là một thể loại âm nhạc có đặc trưng bởi giọng hát mạnh mẽ và giai điệu đầy cảm xúc.