Kết quả tra cứu mẫu câu của ポップコーン
ポップコーン
に
溶
かし
バター
をかけてください。
Đổ bơ đã đun chảy lên bỏng ngô.
ポップコーン
は
食
べれば
食
べるほどもっと
食
べたくなる。
Bạn càng ăn nhiều bỏng ngô, bạn càng muốn nhiều hơn.
私
は
ポップコーン
を2
袋買
った。
Tôi đã mua hai túi bỏng ngô.
ブレント
は
休憩時間
に
ポップコーン
を
買
いにいった
Brent đã đi mua bỏng ngô vào lúc nghỉ giải lao