Kết quả tra cứu mẫu câu của ポップミュージック
兄
はいわゆる
ポップミュージック
に
興味
があります。
Anh trai tôi quan tâm đến cái mà bạn gọi là nhạc pop.
妹はいわゆるポップミュージックに興味があります。
Em gái tôi có hứng thú với cái gọi là nhạc pop.
私
の
大好
きな
音楽
は
ポップミュージック
だ。
Nhạc yêu thích của tôi là nhạc pop.