Kết quả tra cứu mẫu câu của ポテトチップス
ポテトチップス
は
健康
に
良
くないです。
Khoai tây chiên không tốt cho bạn.
ポテトチップス
をまるまる
一袋食
べるんじゃなかった。
Đáng lẽ tôi không nên ăn cả túi khoai tây chiên.
私
は
ポテトチップス
を
食
べました。
Tôi đã ăn một ít khoai tây chiên giòn.
もっと
ポテトチップス
をご
自由
に
召
し
上
がれ。
Tự giúp mình nhiều khoai tây chiên hơn.