Kết quả tra cứu mẫu câu của ポーラ
ポーラ
は
明日車
を
洗
うつもりです。
Paula sẽ rửa xe vào ngày mai.
ポーラ
は
緊急
の
用事
で
呼
び
出
された。
Paula được gọi đi có việc gấp.
ポーラ
は
今日
の
テスト
のために
勉強
しましたか。
Paula có học bài cho bài kiểm tra hôm nay không?
ポーラ
と
私
は
日曜日
に
夕食
を
作
りました。
Paula và tôi nấu bữa tối vào Chủ nhật.