Kết quả tra cứu mẫu câu của マイアミ
マイアミ・ヒート
は、
アメリカ合衆国フロリダ州マイアミ
に
本拠
を
置
く
全米プロバスケットボール協会
の
チーム
。
Miami Heat là một đội bóng rổ chuyên nghiệp thuộc NBA và nằm ở Miami.
夏
はいつも
マイアミ
に
行
ったものだ。
Tôi luôn đến Miami vào mùa hè.
大統領
は
目下マイアミ
にいる。
Tổng thống hiện đang ở Miami.
キャロル
は
来月マイアミ
を
訪
れる。
Carol sẽ đến thăm Miami vào tháng tới.